Thứ Hai, 25 tháng 8, 2014

Mặt bích phẳng tiêu chuẩn DIN2502 PN16

Mặt bích phẳng tiêu chuẩn DIN2502 PN16

Mặt bích phẳng tiêu chuẩn DIN2502 PN16
Mặt bích phẳng tiêu chuẩn DIN2502 PN16 Mặt bích phẳng tiêu chuẩn DIN2502 PN16
Nhà sản xuất: Việt nam
Mã sản phẩm: DIN2502 PN16
Tình trạng: Còn hàng
Giá: 0VND
Trước Thuế: 0VND
Số lượng:    
Kích thước và trọng lượng của DIN2502 PN16 
Kích thước ống danh nghĩa
Đường kính của ống
Bích ID
Bích Dia
Thk các mặt bích
Dia Bolt mối
Số lỗ
Dia của lỗ bolt
Approx.Weight
DN
ISO
DIN
d5
D
b
k
BN
d2
KG / PCS
10
-
14
14.5
90
14
60
4
14
0,61
17,2
-
17,7
90
14
60
4
14
0.6
15
-
20
21
95
14
65
4
14
0.67
21,3
-
22
95
14
65
4
14
0.67
20
-
25
26
105
16
75
4
14
0.94
26,9
-
27,6
105
16
75
4
14
0.94
25
-
30
31
115
16
85
4
14
1.13
33,7
-
34.4
115
16
85
4
14
1.11
32
-
38
39
140
16
100
4
18
1.66
42.4
-
43.1
140
16
100
4
18
1.62
40
-
44,5
45.5
150
16
110
4
18
1,89
48,3
-
49
150
16
110
4
18
1.85
50
-
57
58,1
165
18
125
4
18
2.5
60,3
-
61.1
165
18
125
4
18
2.46
65
76,1
-
77,1
185
18
145
4
18
2.99
80
88.9
-
90,3
200
20
160
8
18
3.61
100
-
108
109,6
220
20
180
8
18
4.17
114,3
-
115,9
220
20
180
8
18
3.99
125
-
133
134,8
250
22
210
8
18
5.66
139,7
-
141,6
250
22
210
8
18
5.41
150
-
159
161,1
285
22
240
8
22
6.97
168,3
-
170,5
285
22
240
8
22
6.55
175
193,7
-
196,1
315
24
270
8
22
8.42
200
219,1
-
221,8
340
24
295
12
22
8.97
250
-
267
270,2
405
26
355
12
26
13.29
273
-
276,2
405
26
355
12
26
12.76
300
323,9
-
327,6
460
28
410
12
26
16,6
350
355,6
-
359,7
520
30
470
16
26
24.08
-
368
372,2
520
30
470
16
26
22.39
400
406,4
-
411
580
32
525
16
30
30.2
-
419
423,7
580
32
525
16
30
28.11
450
457
-
462,3
640
38
585
20
30
41,67
500
508
-
513,6
715
38
650
20
33
52.87
600
610
-
616,5
840
42
770
20
36
77.58
700
711
-
716
910
44
840
24
36
77,13
800
813
-
818
1025
50
950
24
39
106,35
900
914
-
920
1125
54
1050
28
39
125,39
1000
1016
-
1022
1255
60
1170
28
42
177,99
 

Không có nhận xét nào: